🔍 Search: ĐANG TRÊN ĐÀ
🌟 ĐANG TRÊN ĐÀ @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
일로
(一路)
Danh từ
-
1
그렇게 되어 가는 경향.
1 ĐANG TRÊN ĐÀ, CÓ XU HƯỚNG: Khuynh hướng trở nên như vậy.
-
1
그렇게 되어 가는 경향.
-
성공리
(成功裡)
Danh từ
-
1
일이 성공적으로 잘되는 가운데.
1 LÚC ĐANG TRÊN ĐÀ THÀNH CÔNG, LÚC ĐANG THÀNH CÔNG, TRONG SỰ THÀNH CÔNG: Giữa lúc việc đang tiến triển một cách thành công.
-
1
일이 성공적으로 잘되는 가운데.
🌟 ĐANG TRÊN ĐÀ @ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
말세
(末世)
Danh từ
-
1.
정치, 도덕, 풍속 등이 어지럽고 혼란하여 망해 가는 세상.
1. SỰ TẬN THẾ: Thế giới mà chính trị, đạo đức, phong tục...đảo lộn và hỗn loạn, đang trên đà sụp đổ.
-
1.
정치, 도덕, 풍속 등이 어지럽고 혼란하여 망해 가는 세상.